尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
one for each state. "what are the first 10 amendments to the constitution called?"
"lần đổi đầu tiên của hiến pháp được gọi là gì?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
this is the first sword i cast after i came to the mountain.
cây kiếm này là cây kiếm đầu tiên ta rèn sau khi nhập sơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but what think ye? a certain man had two sons; and he came to the first, and said, son, go work to day in my vineyard.
các ngươi nghĩ làm sao? một người kia có hai đứa con trai; nói cùng đứa thứ nhứt, mà rằng: con ơi, bữa nay con hãy ra làm vườn nho.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
the first 10 or 20 negroes were swept to the ground screaming, arms and legs flying, packs and bags went skittering across the grassy divider.
10 hay 20 da Đen đầu tiên... đã bị quật xuống mặt đường, la hét, các cánh tay và chân vung lên, các thùng và túi vung vãi ngang lằn chia có cỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。