您搜索了: you are going to sleep (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you are going to sleep

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you going to sleep?

越南语

anh sẽ ngủ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're going to sleep

越南语

cha buồn ngủ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

going to sleep

越南语

sap di ngu

最后更新: 2016-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we are going to sleep too.

越南语

thế thì chúng ta cũng đi ngủ đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're going to sleep well.

越南语

anh sẽ ngủ ngon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

aren't you going to sleep?

越南语

anh không đi ngủ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you are going to jail.

越南语

- anh sắp đi tù rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am going to sleep

越南语

tôi chuẩn bị đi ngủ

最后更新: 2017-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are going to be fine.

越南语

Ông sẽ khoẻ lại thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are going to love this!

越南语

cậu sẽ thích lắm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she's going to sleep.

越南语

cô ấy sắp đi ngủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so you are going to warsaw.

越南语

vậy là ông sẽ đi varsava à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because you are going to live!

越南语

vì anh sẽ sống!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going to sleep here.

越南语

em sẽ ngủ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

why? what you are going to do?

越南语

đợi tôi 1 lát

最后更新: 2023-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are going to be fine tonight.

越南语

tối nay cô sẽ làm tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are going to hurt me again!

越南语

- Đứng dậy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- and you are going to bring it...

越南语

- nên giờ anh không được mang theo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are going to awaken your uncle.

越南语

Đưa cái đó đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- where's he going to sleep?

越南语

vậy cậu ấy sẽ ngủ ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,680,268 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認