来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- you are mean.
- anh thật xấu bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are
you are studying
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
you are.
anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
you are!
anh là vậy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are.
- anh chớ ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are!
- có anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wow, girl fights are mean.
- con gái giận thiệt ghê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, little people are mean.
mấy người nhỏ con xấu tính lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
7th-grade girls are mean!
- bọn con gái lớp 7 rất tệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
these are mean men we're after.
những người chúng ta đuổi theo rất khó chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you guys are mean. can't you just show some love to the couple?
các cậu thật xấu xa quá, chẳng biết chúc phúc cho người ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i understand that those eight demons are... mean, sinister and one simply can't take their word.
tôi biết là tám tên ác quỷ đó rất đê tiện, xấu xa và không nên tin lời chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: