来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are missing from me
ti manchi da me
最后更新: 2022-05-06
使用频率: 2
质量:
参考:
you are missing
yechan đã mất tích
最后更新: 2024-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
you are missing the point.
Điều đó không phải là mấu chốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
two are missing.
thiếu 2 tên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are not hearing this from me.
Ông không nghe điều này từ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
albums are missing
Äá» nhạy (iso):
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
explosives are missing.
'chất nổ đã bị mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- seven are missing.
- bảy người bị mất tích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
from me.
từ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
from me?
bảo vệ khỏi tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- from me.
- của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- from me?
- sợ tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
several pages are missing.
một vài trang bị mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
away from me.
phải rời xa anh ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
daisy and bungo are missing.
- daisy và bungo đã biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- not from me.
- không hỏi gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- some of my files are missing.
- một số hồ sơ bị mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a page is missing from this logbook.
một trang bị mất trong sổ ghi chép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
daryl and carol are missing, too.
daryl với carol cũng mất tích rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- get away from me.
- tránh ra cho tôi nhờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: