来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you're a good singer.
anh là một ca sĩ giỏi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are such a good person.
anh thật tốt bụng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, you are such a good boy.
mày là một cậu bé ngoan đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are such a liar
em yêu anh
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
you are such a dick.
Đúng là cái đồ lừa đảo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are such a jerk!
anh là đồ ngớ ngẩn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are such a jerk.
- cậu đúng là đồ con lừa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are such a dork!
- anh là đồ dâm tặc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are such a bad boy.
anh đúng là một anh chàng xấu xa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you're a really good singer.
và em thật sự là một ca sĩ rất tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are such a nutcase.
- anh đúng là thằng điên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're such a good aunt!
cô làm dì tốt ghê!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you are such a sentimentalist.
mà anh vốn là kẻ đa cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
god, you are such a douche.
dm , mồm mày như cái thục tolet .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
johnny, boy, you are such a...
johnny ơi, anh đúng là đồ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
such a good girl!
vậy cô là người rất tốt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you're such a good person.
- anh là một người rất tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jesus, you are such a pussy.
chúa ơi, mày thật ẻo lả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are such a fucking moron.
- cái đồ đần độn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can name a good singer in two.
thì anh có thể nêu rõ một ca sĩ tốt trong hai nốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: