来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are very nice to me
tôi không biết
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
you are also very nice, ms.
bà cũng rất dễ thương, thưa bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're very nice.
thật sao, cô thật là biết nhìn người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are a very nice couple.
- trông anh chị thật đẹp đôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very nice.
- tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
very nice!
- rất là đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- very nice.
- vâng, sẽ tạo nên sự khác biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my breasts are very nice.
ngực của tôi đẹp lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
also very nice.
cái này cũng rất thơm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah, very nice.
Ồ hay quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- very nice girl.
- một cô gái rất tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah, very nice ...
Ừ, rất tuyệt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-yes, the people are very nice.
- Ừ, người dân ở đây tốt .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very nice apartment.
căn nhà đẹp quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very nice, very nice.
like một cái, like hai cái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- very nice place.
- Ồ, cảm ơn, cảm ơn rất nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- very nice, fougasse.
- dễ thương lắm, fougasse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she's very nice.
- chị ý tuyệt mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- perfect. - very nice.
- hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: