来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
she can make a new life.
nó có thể làm lại cuộc đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
only you can... make me a better person
chỉ có em mới có thể... khiến anh trở thành người tốt hơn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
great, then you can make me a sandwich.
tuyệt, anh có thể làm bánh sandwich cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you owe me a new car.
và anh nợ tôi cái xe mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you make me a tulip?
cậu có thể làm cho tôi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
will you make me a doe, too?
bác làm thêm con hươu cái nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
make me a bowl.
lấy cho ta 1 bát
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could you get me a new one?
anh có thể lấy cho tôi cái mới chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need you to make me a promise.
em cần anh hứa một việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you come to make me a martyr?
Ông có cần phải trờ thành một kẻ tử vì đạo như thế không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're buying me a new windshield.
cậu sẽ mua cho tớ cái kính mới chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i need you to make me a promise.
nhưng em cần anh hứa với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"make me a god, god.
"hãy cho tôi làm chúa, chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"god, make me a god. "
"chúa, hãy cho tôi làm chúa."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dad bought me a new game.
cha có mua cho con một trò chơi mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
does that make me a collaborator?
vậy không có nghĩa tôi là một tên phản thùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daddy get me a new bodies.
bố sẽ cho mình cơ thể mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-then make me a general, sir.
- vậy thì hãy cho tôi làm tướng đi, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, so why don't you go make me a sandwich?
Ưu tiên phụ nữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
any chance, can you print me a new copy, please?
tôi có thể mượn máy in của anh được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: