您搜索了: you can start the order i've taken it (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you can start the order i've taken it

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you can start.

越南语

bắt đầu đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

safe, where you can start over it.

越南语

an toàn và lên kế hoạch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can start by sweeping the floor.

越南语

anh có thể bắt đầu bằng việc lau sàn nhà đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can start over now.

越南语

anh có thể bắt đầu lại từ đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tomorrow you can start making the rounds.

越南语

ngày mai anh có thể bắt đầu đi tìm kiếm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he'll kill me if he finds i've taken it.

越南语

Ông ấy sẽ giết tôi mất nếu biết tôi lấy nó ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's like, i've taken it a couple times.

越南语

giống như,em đã bị giống vậy lần thứ hai rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can start walking very slow.

越南语

anh có thể bước ra, thật chậm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- benji, you can start now.

越南语

benji, giờ anh bắt đầu được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can start removing max's liver.

越南语

giờ anh có thể bắt đầu lấy gan của max ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, you can start by eating this.

越南语

vậy thì ông có thể bắt đầu ăn cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm hoping... you can start today!

越南语

hi vọng là hôm nay cô có thể bắt đầu công chuyện!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

put the bag in the bus, and see if you can start the engine.

越南语

thảy cái túi lên xe rồi đề máy thử coi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, you can start by questioning your wolves.

越南语

chà, anh có thể bắt đầu bằng việc hỏi bầy của mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, you can start by bringing me that catalog copy i asked for.

越南语

thì, bắt đầu bằng việc mang cho tôi cuốn catalog

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is the most dangerous thing you can start doing.

越南语

là điều nguy hiểm nhất mà ông có thể bắt đầu làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and when you've regained... a certain stability, you can start the medical treatment.

越南语

và khi cô đạt được... một chút ổn định, cô có thể bắt đầu liệu pháp y khoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

alert the order if you can.

越南语

nếu có thể thì mấy bồ báo cho hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you want to help, you can start unpacking those for me.

越南语

nếu con muốn phụ giúp mẹ thì con có thể lấy đồ ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

after a 3 month language course, you can start school.

越南语

sau 3 tháng học chữ, con có thể đến trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,376,858 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認