您搜索了: you can talk me with your daughter (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you can talk me with your daughter

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

with your daughter.

越南语

với con gái bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have fun with your daughter.

越南语

chúc vui vẻ với con gái anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can talk

越南语

bạn có thể nói chuyện

最后更新: 2013-02-22
使用频率: 1
质量:

英语

you can talk.

越南语

anh có thể nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can talk!

越南语

karate đấu với súng được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can talk me through it.

越南语

em có thể chỉ anh cách làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can keep up with your message

越南语

tôi là người việt nam nên không nhanh bằng bạn

最后更新: 2019-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you can be with your wife tonight.

越南语

n#224;o

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you fucking hit me with your hand!

越南语

mà lại đụng em bằng tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you've poisoned me with your lies.

越南语

trông anh thật lạ lùng. em đã đầu độc tôi bằng những lời dối trá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i go to school with your daughter.

越南语

tôi học chung trường với con gái bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i do. if you can help me, i promise i can help you be with your daughter again.

越南语

scott, tôi tin rằng tất cả mọi người đều đáng được một cơ hội sửa sai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

go on, go on. be with your daughter.

越南语

Đi đi, hãy quay lại với con gái của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tell me with your permission

越南语

xin phép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hit me with your best shot.

越南语

♪ hit me with your best shot. ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you honor me with your presence tonight.

越南语

- Ông là vị khách đặc biệt tối nay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at least you can hide it, with your looks.

越南语

Ít nhất cô cũng có thể giấu nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what, you gonna beat me with your shoes?

越南语

- cái gì, mày đánh tao bằng giày của mày?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hit me with your love spell?

越南语

Đánh ta với câu thần chú tình yêu à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he's out riding, sir, with your daughter.

越南语

- hắn đang đi cỡi ngựa với con gái ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,017,851 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認