来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you, out of my house.
mấy người ra khỏi nhà tôi ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you get out of my house!
ra khỏi nhà tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you get that out of my house.
mang thứ đó ra khỏi nhà anh ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know the rules of my house.
cậu biết luật lệ trong nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get out of my house
tôi đâu có làm gì hại cô đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get out of my house.
ra khỏi nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
get out of my house!
- hãy ra khỏi nhà của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- get out of my house.
- cút khỏi nhà tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! get out of my house!
biến khỏi nhà tôi ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get out of my house now.
hãy ra khỏi nhà tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you get out of my house! you're cold.
- lạnh lùng quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is part of my house.
- Đây cũng là trong nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get out of my house immediately.
ra khỏi nhà tôi ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get the fuck out of my house!
biến ra khỏi nhà tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- get the fuck out of my house.
- cút khỏi nhà tao ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- get your ass out of my house!
Đừng bao giờ hăm dọa tôi và con tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
one of my companies.
một trong những công ty của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll lend you one of my stockings.
Để em cho anh mượn một chiếc vớ của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- not one of my guys.
- không phải người của tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for one of my daughters.
cho con gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: