来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you're my partner.
tôi là cộng sự của anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my partner.
- bạn tôi .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my partner--
có cá sấu trong cống ngầm, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my partner emil.
anh bạn emil của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that was my partner
là cộng sự of anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
excuse my partner.
- Ê, ê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my partner, chuck.
cộng sự của tôi, chuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's my partner.
anh ta là cộng sự của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he's my partner.
-anh ấy là cộng sự của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"to become my mother's poodle..."
"để biến thành con chó con của mẹ..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
-he killed my partner!
- hắn giết đồng sự của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eddie's my partner.
- eddie là cộng sự của bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's like my partner here.
- hắn giống cộng sự của tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you love me
bữa sáng kr liye
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
do you love to see if ng has not
bạn có thương đến xem bong đa khong
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- i know. he's my partner.
anh ta là đồng nghiệp của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
greet you love
chào bạn yêu
最后更新: 2020-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
# who you love #
# who you love #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
love you. love you.
yêu bố
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- # you love her?
- # anh yêu cô ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: