您搜索了: you must have a lot of beautiful fans haha (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you must have a lot of beautiful fans haha

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you must have a lot of admirers.

越南语

sẽ có rất nhiều người ngưỡng mộ cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have a lot of work to do.

越南语

chắc hẳn ngươi còn nhiều việc để làm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have a lot of questions, huh?

越南语

con hẳn có nhiều câu hỏi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she must have a lot of hair.

越南语

có lẽ cô ấy có nhiều "tóc" quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

-you must have suffered a lot.

越南语

- chắc anh đã phải đau khổ nhiều rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have a million of 'em.

越南语

hẳn chú phải có hàng đống chuyện như vậy chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have a cab.

越南语

các cậu phải có xe ngựa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it must have taken a lot of courage.

越南语

và điều đó cần rất nhiều dũng khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have a key made!

越南语

cô quấy rầy tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he must have saved up a lot of money.

越南语

cậu ta là một người tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have a best buddy.

越南语

Ắt hẳn anh cũng có một người bạn thân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, you must have a name.

越南语

thôi nào tôi cần 1 cái tên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you must have paid a fortune.

越南语

- chắc anh phải tốn cả một gia tài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you must have.

越南语

- chắc chắn là thế. - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this you must have.

越南语

anh phải mặc cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have a problem with timing.

越南语

chắc cô có vấn đề về thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, you must have shot an awful lot of tigers, sir.

越南语

vâng, chắc là anh đã bắn được vô số hổ, anh hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you must have done.

越南语

lẽ ra phải có chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must have gone for lots of plastic surgery

越南语

cô nhất định là đã thẩm mỹ rất nhiều lần

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- but you must have done.

越南语

chưa từng nghe qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,032,060,373 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認