来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i need to speak up!
tôi cần phải nói lớn lên !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so we have to speak up a little bit
nên chúng ta phải nói to lên 1 chút
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you need to speak to your son.
- anh phải nói chuyện với con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we need to speak
chúng tôi cần nói chuyện
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we need to speak to a lawyer.
chúng tôi cần nói chuyện với luật sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no need to speak.
- không cần nói đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you need to speak to my dressmaker.
- cậu cần nói chuyện với nhà thiết kế của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was told you need to speak to me.
Ông cần gặp tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we need to speak with you
bọn ta cần nói chuyện với con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need to speak to her.
tôi cần nói chuyện với cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why do you need to speak to her alone?
tại sao ngài cần nói chuyện một mình với cô ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i need to speak with reza.
- tôi cần nói chuyện với reza.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i need to speak to you!
- tôi cần bàn với anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need to speak with you, sir.
con cần nói chuyện với ba.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i need to speak to annette.
tôi muốn nói với annette
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because we need to speak privately.
vì ta cần nói chuyện riêng tư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctor, i need to speak to you.
bác sĩ, tôi cần nói chuyện với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i need to speak with our guests.
- ta cần nói chuyện với những vị khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- becca, i need to speak to you.
- beca, tôi cần nói chuyện với cô .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah, sophie. i need to speak to you.
sofy, tôi muốn thảo luận với cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: