来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you got my message.
bố đã nhận đươcn tin nhắn của con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you got my message?
- em có nhận được tin nhắn của anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you get my message?
anh bị mất xe àh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get my message?
nhận được tin của tôi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you seen my dogs
Ông có thấy mấy con chó của tôi đâu không vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you seen my bird?
anh có thấy con chim của tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you seen my old man?
- Ông thấy ông già tôi đâu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you've seen my face.
- cô thấy mặt tôi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you seen my checkbook?
em có thấy tập ngân phiếu của anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
baby, have you seen my keys?
- anh có thấy chìa khóa của em đâu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"have you seen my child?"
"các người có thấy con tôi không?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"hi, have you seen my face?"
cậu sẽ giống như trong một truyện cười:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
have you seen my hourly rate?
Ông đã thấy giá tiền tính theo giờ của tôi chưa nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dad, have you seen my necklace?
bố có thấy sợi dây chuyền của con không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- were you seen?
- em có bị thấy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you seen my parents at all?
rốt cuộc thì ông có thấy cha mẹ tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
baby, have you seen my pajama top?
em cưng, có thấy cái áo pijama không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- have you seen my father around?
-Ông thấy bố cháu đâu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- frau lieser, have you seen my wife?
- bà lieser, bà thấy vợ tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you seen nefarious?
cậu có thấy nefarious không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: