您搜索了: you send me message before that you hate me (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you send me message before that you hate me

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tell me that you hate me!

越南语

nói là chị căm ghét em!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- before that, you fool.

越南语

- trên lầu. - trước đó cơ, đồ ngốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're afraid of me and you hate me.

越南语

Ông cảm thấy sợ và ông ghét tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you hate me.

越南语

cô ghét tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you even say it like you hate me.

越南语

anh nói nh°khácnàoanh ghétem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you hate me

越南语

bạn ghét tôi

最后更新: 2018-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but you hate me.

越南语

nhưng ông ghét tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you send me ur pic

越南语

hình bạn cơ

最后更新: 2020-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and now you hate me.

越南语

và giờ con ghét mẹ,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

detective... you hate me.

越南语

ngài thám tử... ông ghét tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

first you send me pic

越南语

Đầu tiên bạn gửi cho tôi hình ảnh

最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love that you hate it.

越南语

anh càng ghét, em càng yêu anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you send me a photo

越南语

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much money do you send me

越南语

bạn cho tôi bao nhiêu tiền

最后更新: 2021-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you send me a geolocation?

越南语

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you send me your email address

越南语

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn

最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you send me pictures of the item no

越南语

bức ảnh

最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and before that, you asked a suspect to actually execute you.

越南语

và trước đó, cậu đùa giỡn với một nghi phạm thực sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you send me the parking list and invoice

越南语

bạn gửi cho tôi packing list và invoice

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"you send me this half-baked report...

越南语

anh đã liều mạng gửi cái này cho tôi báo cho tôi biết cuộc sống nguy hiểm này,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,314,487 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認