来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
send me more pictures
bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
please send me your beautiful pictures
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
make sure you send me a few pictures.
nhớ gửi cho bố vài bức tranh con vẽ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me a few pictures.
gửi anh vài hình đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me pictures of the item no
bức ảnh
最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
you can send me your photos
bước tiếp theo
最后更新: 2021-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your pic
hjhj
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
could you send me your photograph?
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:
参考:
did you send me this?
là cô gởi tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have venmo? send me your link.
please wait a moment
最后更新: 2021-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your boobs pic
envíame tu foto de tetas
最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
any the rose you send me?
thế anh còn tặng em hoa hồng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
send me not from your sight.
xin đừng đuổi tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
can u send me your pussy pics
bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me home.
hãy mang ba về nhà đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me back!
gửi ta trở về đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me ur nude poto, i will decide
goi cho toi
最后更新: 2024-04-25
使用频率: 2
质量:
参考: