来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you should not stay up too late.
anh không nên thức quá khuya.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
you stay up late
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you should stay.
các cô nên ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you should stay.
- cậu nên ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you should not bathe too late
tắm khuya có thể dẫn đến nhiều bệnh xấu
最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
you should stay here.
cô nên đợi ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ and you should not ♪
♪ and you should not ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why do you stay up late
trải nhiệm
最后更新: 2020-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
you know you should not ...
- anh phải biết rằng chúng ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
charlie, you should stay.
charlie, anh nên ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you should not have come.
- anh không nên đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why do you stay up so late
bạn học có gặp gì khó khăn không
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- you should stay here. - no.
- anh ở lại đây đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you stay up lat
nhiều người nhắn tin quá hả
最后更新: 2019-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- you should not show mercy.
- con phải cho thấy không có lòng thương xót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you not stay?
anh có thể không ở lại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't you stay up too late.
- không, cảm ơn, hillary. - Đừng thức quá khuya đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- emily: no, you should not.
- Đúng là con không nên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok! you should not buy more food.
uh thoi dung mua do an nua e oiiiii
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
stay up really late.
thức khuya thật đó
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考: