您搜索了: you should read other news care about the epidemic (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you should read other news care about the epidemic

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you should read the book.

越南语

cậu đọc quyển sách thì biết. tôi sẽ đọc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you should think about the consequences!

越南语

cậu thử nghĩ đến hậu quả của nó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now you care about the city.

越南语

Ồ! giờ anh lại quan tâm đến thành phố cơ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you should have told me about the kid, marion.

越南语

em nên nói cho anh biết về chuyện thằng bé, marion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you should read the oxford version

越南语

cậu nên xem bản mới của oxford đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dad, you should tell them about the news van thing.

越南语

bố, kể họ nghe về xe đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you should read it.

越南语

anh nên đọc nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you don't care about the danger.

越南语

anh không quan tâm tới nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you should read it.

越南语

- anh nên Ícnó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i care about the public

越南语

anh quan tâm công

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bert, you should read a book.

越南语

bert, anh nên đọc một cuốn sách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you don't care about the environment?

越南语

- cậu không quan tâm đến môi trường à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you care about the englishman's bastard?

越南语

Ông quan tâm đến thằng con hoang người anh đó làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i care about the diagnostic tests.

越南语

tôi hỏi các xét nghiệm chẩn đoán ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't care about the presents

越南语

john kính như bưng. 2 người đã gặp nhau ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i don't care about the key.

越南语

- tôi không quan tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't care about the next life!

越南语

huynh không muốn kiếp sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(linderman) i care about the world.

越南语

cha cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't care about the football game now.

越南语

tôi không thèm quan tâm đến kết quả trận đấu nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i care about the world. i just want to save it.

越南语

tôi quan tâm đến thế giới này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,182,574 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認