尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will look after her.
ta sẽ trông chừng cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
helen will look after you.
helen sẽ lo cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will look after it until you return.
tôi luôn chờ đợi anh quay trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my assistant will look after you.
trợ lý của tôi sẽ chăm sóc cho cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you stay with me.
- câu theo tôi. - ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you stay with me.
nếu em ở lại với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, you stay with me.
nè, cô phải ở lại với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
promise to pray with me and i will tell.
hãy hứa sẽ cầu nguyện với con rồi con sẽ nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay with me and learn.
hãy ráng theo ta và học hỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
derek, you stay with me.
derek, anh ở lại với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thorn, you stay with me.
- thorn, đi với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you mess with me or my family, and i swear to christ, i will put you down.
Ông mà lạng quạng với gia đình tôi, thì tôi thề, ông liệu cái hồn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-as long as you stay with me.
chừng nào anh còn có em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you stay with me my younger brother.
em nghĩ anh sẽ lại để mất em nữa sao?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
no. you stay with me, protect me!
không, cậu ở đây bảo vệ tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you stay with me until our book is done.
cô ở đây với tôi cho đến khi viết xong quyển sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will look after myself, and i have done so all my life.
tôi sẽ tự chăm sóc cho mình, cũng như đã từng sống như vậy suốt cuộc đời, cám ơn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i will stay with you and you will keep me safe
- anh sẽ bảo vệ em – anh sẽ ở cạnh em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's a friend of my brother so i will look after him.
nó là bạn của anh em tao nên tao bảo vệ nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i assure you, i will look at the envelopes,
ch#7859;ng c#243; chuy#7879;n g#236; x#7843;y ra #273;#226;u
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: