来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oh, my god, you still singing?
oh, lạy chúa, anh vẫn còn ca hát chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
will you still be a thief
t#244;i c#361;ng ch#432;a bi#7871;t.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you still are.
cô vẫn là nô lệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how can you still be alive?
làm sao mà tụi mày còn sống được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hope you still be by my side
tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi
最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- you still here?
- anh vẫn sống đấy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how could you still be alive?
làm thế nào mà em vẫn sống,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you still awake?
anh còn thức à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you still study
bạn có kiếm được tiền từ cái page đó không ?
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- you still alive?
À, thế đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-still; be careful.
- dù sao, vẫn phải cẩn thận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you still haven't.
em vẫn chưa đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you still wanna try?
vẫn còn muốn thử chớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you still don't understand.
con thật sự không hiểu sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll be singing for you!
tôi sẽ hát tặng cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll be singing at your funeral.
chắc chắn tớ sẽ hát vào đám ma của cậu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will this be the song i'll be singing
{\ch87fc88}phải chăng là bài hát
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he'll be singing like aretha franklin.
nó sẽ làm anh ta hát như aretha franklin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
christine daae will be singing on your behalf tonight.
"christine daae sẽ hát thay cô đêm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
which means the fat lady should be singing right about now!
sắp sửa có thiên binh thiên tướng tới rồi, ngay bây giờ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: