来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are very beautiful
hị vọng tôi sẽ được đến đất nước indonesia một ngày gần nhất
最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
you look very beautiful.
trông cô rất xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very beautiful
doi loi
最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
very beautiful.
- Ông có một cô con gái rất xinh xắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you're very beautiful.
- con búp bê đẹp quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- very beautiful.
- chúng thật đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i very beautiful
mat rat
最后更新: 2014-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
very beautiful hair.
trông đẹp lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a very beautiful home.
anh có căn nhà đẹp quá.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
you're very beautiful, elise.
cô rất đẹp, elise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he says you're very beautiful.
nó nói cô rất xinh đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she is very beautiful
cô rất xinh đẹp
最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
very beautiful woman.
cổ là một phụ nữ rất xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all very, very beautiful.
tất cả đều rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's very beautiful.
Ảnh rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
besides, you're so very beautiful.
hơn nữa, cô quá đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's very beautiful.
- nó rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my beautiful girl you are very beautiful.
cô gái xinh đẹp của tôi cô rất xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
saigon is very beautiful
dung chan tren ben
最后更新: 2019-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
and it was very beautiful.
và cảnh tượng đó... rất đẹp mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: