来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you will return.....
mày sẽ trở lại...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you will return my money.
mày sẽ trả lại tiền cho tao
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he will return.
Ông ấy cũng sẽ trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like the prodigal, you will return.
như đứa con hoang đã trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will return this favour for sure.
Ân huệ này nhất định tôi sẽ trả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok, i will return.
Được rồi, tôi sẽ trở về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we will return to...
- chúng tôi sẽ trở về...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the dark lord will return.
chúa tể hắc Ám sẽ trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i doubt more than half of you will return.
tôi cá là hơn một nửa các anh sẽ trở về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he will return tonight.
- hắn sẽ quay lại đêm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and in time you, too, will return to the dust.
và đến lúc cả con cũng sẽ trở về cát bụi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not move, i will return.
Đừng đi đâu. cháu sẽ quay lại ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- god promises we will return.
chúa hứa ta sẽ được trở về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# this year #
# this year #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-we will return with a shrubbery.
- chúng tôi sẽ trở lại với một khoảnh vườn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will return with your man chaney.
tôi sẽ trở lại với hắn, gã chaney đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
utd upon completion of tdy will return to
công tác xong sẽ trở về …
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
i promise you, we will return to the iccas and finish what we started last year.
tôi hứa với các bạn, chúng tôi sẽ quay lại icca và hoàn thành công việc còn dang dở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and morals will return to the world!
nhân gian thế đạo thanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guards, return this beast to the compound.
lính canh đâu, mang con vật này về chuồng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: