您搜索了: young girl fall in deel sleep (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

young girl fall in deel sleep

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a young girl.

越南语

một cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a young girl

越南语

Đó là một cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a young girl at home...

越南语

có 1 cô gái... tại nhà riêng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who is the young girl?

越南语

cô gái trẻ là ai vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's a young girl.

越南语

cô ấy còn trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fall in.

越南语

vào hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

young girl, anaphylactic shock.

越南语

bị sốc phản vệ.

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

英语

she's a young girl now.

越南语

bây giờ nó đã là một cô gái rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-fall in!

越南语

-vào hàng đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this young girl is one of 'em.

越南语

cô gái này nằm trong số họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fall in love?

越南语

yêu ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a young girl was gunned down tonight.

越南语

một cô gái trẻ đã bị bắn chết tối nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fall in there!

越南语

tập họp ở đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- young girls.

越南语

- những cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

--very brave young girl named emily cale.

越南语

một cô bé rất dũng cảm tên emily cale...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- sneaking about, corrupting a young girl!

越南语

- rình mò, dụ dỗ một cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- well... young girls.

越南语

- vâng ... mấy cô em trẻ ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a young girl matching kira's description and some guy.

越南语

có một cô bé trông giống kira và một ông nào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

2 hours ago, a young girl killed herself at home.

越南语

2 giờ trước... một cô gái trẻ tự tử tại nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but then a young girl's skin is always much lovelier.

越南语

làn da của một cô gái trẻ lúc nào cũng đáng yêu hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,375,903 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認