来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a young girl.
một cô gái trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was a young girl
Đó là một cô gái trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a young girl at home...
có 1 cô gái... tại nhà riêng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who is the young girl?
cô gái trẻ là ai vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's a young girl.
cô ấy còn trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fall in.
vào hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
young girl, anaphylactic shock.
bị sốc phản vệ.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
she's a young girl now.
bây giờ nó đã là một cô gái rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-fall in!
-vào hàng đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this young girl is one of 'em.
cô gái này nằm trong số họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fall in love?
yêu ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a young girl was gunned down tonight.
một cô gái trẻ đã bị bắn chết tối nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fall in there!
tập họp ở đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- young girls.
- những cô gái trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
--very brave young girl named emily cale.
một cô bé rất dũng cảm tên emily cale...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sneaking about, corrupting a young girl!
- rình mò, dụ dỗ một cô gái trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- well... young girls.
- vâng ... mấy cô em trẻ ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a young girl matching kira's description and some guy.
có một cô bé trông giống kira và một ông nào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 hours ago, a young girl killed herself at home.
2 giờ trước... một cô gái trẻ tự tử tại nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but then a young girl's skin is always much lovelier.
làn da của một cô gái trẻ lúc nào cũng đáng yêu hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: