您搜索了: young girls (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- young girls.

越南语

- những cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- well... young girls.

越南语

- vâng ... mấy cô em trẻ ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

young girls bore me.

越南语

mấy cô gái trẻ làm tôi chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wash the young girls!

越南语

các cô gái tắm rửa chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

young girls run away from home.

越南语

những thiếu nữ bỏ nhà ra đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- something i told some young girls.

越南语

- những điều anh đã nói với các cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't bother with the young girls.

越南语

- Đừng bận tâm đến các cô gái trẻ ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- alright... particularly other young girls.

越南语

- uhm... những cô bé trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

too much authority is bad for young girls.

越南语

- quá gia trưởng không tốt cho con gái trẻ đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

young girls shouldn't let this happen.

越南语

Đừng có để cho ai thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a young girl.

越南语

một cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

two unidentified corpses of young girls are found

越南语

người ta vừa phát hiện xác của hai thiếu nữ vô danh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a place where there are many young girls.

越南语

- một nơi có nhiều cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i don't run a school for young girls!

越南语

nhưng tôi không quản lý một trường học nữ sinh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a young girl

越南语

Đó là một cô gái trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a young girl at home...

越南语

có 1 cô gái... tại nhà riêng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

girls, mostly young.

越南语

các cô gái, hầu hết đều trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she opened a studio and taught young girls how to dance.

越南语

mở một studio dạy múa cho những em gái nhỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's totally normal for young girls to get their periods.

越南语

con gái ở tuổi này có kinh là chuyện bình thường thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

young girl, anaphylactic shock.

越南语

bị sốc phản vệ.

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,379,481 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認