您搜索了: your holidays (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

your holidays

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

holidays

越南语

ngày nghỉ

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

英语

- holidays.

越南语

- con đi nghỉ ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

- holidays?

越南语

- Đi nghỉ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

2 holidays

越南语

2 hoàn thành

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

- on holidays?

越南语

Đang trong kỳ nghỉ hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

compensatory holidays

越南语

làm việc bù

最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

happy holidays.

越南语

chúc kỉ nghỉ vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

including holidays?

越南语

- kể cả ngày nghỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- happy holidays.

越南语

- nghỉ lễ vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's the holidays.

越南语

gần giáng sinh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're clearly just back from your holidays.

越南语

rõ ràng anh vừa đi - nghỉ về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you know, weekends, holidays...

越南语

- cả cuối tuần, ngày lễ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hide me, then i re-hire you and you get off for all your holidays!

越南语

hãy giúp tôi, rồi tôi sẽ thuê anh lại và anh sẽ được nghỉ tất cả những ngày lễ của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he asked me to give you his best and he hopes you enjoy your holidays.

越南语

Ông nhờ ta trông coi trò, và hy vọng trò có kì nghỉ vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

when were your last holiday?

越南语

kỳ nghỉ cuối cùng của bạn là khi nào?

最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, how was your holiday?

越南语

con inghÉvui không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you might get your own holiday.

越南语

Ông có thể nghĩ ngơi rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- did you enjoy your holiday?

越南语

bạn đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp? - uh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're not enjoying your holiday?

越南语

không có một kỳ nghỉ tốt đẹp à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so i can spare you your holiday with your child

越南语

cho nên tôi sẽ không phá kỳ nghỉ của anh với con anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,046,584 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認