来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
getallen
số
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
egeïsche getallen
con số Ægea
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
willekeurige getallen tonen
vẽ Đường ammann
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dit is hoe getallen worden weergegeven.
Đây là cách hiển thị con số.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
letterteken dat gebruikt wordt voor het aangeven van positieve getallen
ký tá»± dùng Äá» ngụ ý con sá» dÆ°Æ¡ng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
het raster volledig vullen met getallen onder een bepaalde voorwaarde
Điền đầy vào lưới với số với những điều kiện nhất định
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
gebruikt om te bepalen hoe bijvoorbeeld getallen, valuta en datum/tijd worden weergegeven
dùng Äá» xác Äá»nh phÆ°Æ¡ng pháp hiá»n thá» con sá», tiá»n tá» và ngà y/ giá» v. v.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hier kunt u bepalen welke tekst wordt gebruikt voor positieve getallen. de meeste gebruikers laten dit veld leeg.
Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. phần lớn người bỏ trống trường này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hier kunt u uw land of regio kiezen. de instellingen voor taal, getallen etc. zullen automatisch overgaan op de overeenkomende waarden.
Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. thiết lập cho ngôn ngữ, con số v. v. sẽ tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hier kunt u bepalen hoe de duizendtallen worden gescheiden bij geldbedragen. opmerking: het scheidingsteken voor overige getallen kunt u instellen bij tabblad 'getallen'.
Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ. ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác phải được xác định riêng (xem phân « số »).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hier kunt u bepalen welke decimaal scheidingsteken wordt gebruikt voor het weergeven van geldbedragen. opmerking: het scheidingsteken voor overige getallen kunt u instellen bij tabblad 'getallen'.
Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ. ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị con số khác phải được xác định riêng (xem phân « số »).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
als uw computer een statisch internetadres heeft, dan moet u hier een netwerkmasker invoeren. in vrijwel alle gevallen is dit 255.255.255.0, maar er zijn natuurlijk ook andere getallen mogelijk. als u onzeker bent hierover, neem dan contact op met uw provider.
nếu máy tính của bạn có địa chỉ mạng tĩnh, bạn cần phải cung cấp mặt nạ mạng (network mask) ở đây. trong hậu hết trường hợp, giá trị này là 255. 255. 255. 0, nhưng mà trường hợp của bạn có thể khác. chưa chắc thì liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ mạng (isp).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: