来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
não faltará nem será quebrantado, até que ponha na terra a justiça; e as ilhas aguardarão a sua lei.
người chẳng mòn mỏi, chẳng ngã lòng, cho đến chừng nào lập xong sự công bình trên đất; các cù lao sẽ trông đợi luật pháp người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aguardando
waiting
最后更新: 2012-03-08
使用频率: 1
质量: