来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ainda que fuja das armas de ferro, o arco de bronze o atravessará.
nó sẽ trốn lánh khỏi khí giới sắt, còn cây cung đồng sẽ xoi lũng nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
É deus que os vem tirando do egito; as suas forças são como as do boi selvagem; ele devorará as nações, seus adversários, lhes quebrará os ossos, e com as suas setas os atravessará.
Ðức chúa trời đã dẫn người ra khỏi xứ Ê-díp-tô, người có sức mạnh như bò rừng, sẽ nuốt các nước, tức kẻ thù nghịch mình, bẻ gãy xương chúng nó, đánh chúng nó bằng mũi tên mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ajuda o sapo a atravessar a rua
giúp chú ếch băng qua đường
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量: