来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
e será diminuída naquele dia a glória de jacó, e a gordura da sua carne desaparecerá.
xảy ra trong ngày đó, sự vinh hiển của gia-cốp sẽ giảm đi, xác thịt mập mạp đổi ra gầy ốm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
não escapará das trevas; a chama do fogo secará os seus ramos, e ao sopro da boca de deus desaparecerá.
người sẽ chẳng được ra khỏi tối tăm; ngọn lửa làm khô héo chồi của người, và người sẽ bị hơi thở miệng chúa đem đi mất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
o amor jamais acaba; mas havendo profecias, serão aniquiladas; havendo línguas, cessarão; havendo ciência, desaparecerá;
tình yêu thương chẳng hề hư mất bao giờ. các lời tiên tri sẽ hết, sự ban cho nói tiếng lạ sẽ thôi, sự thông biết hầu bị bỏ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
1) o servidor do kde, o 'kded', não está a correr. o utilizador pode reiniciá- lo com o comando 'kdeinit' e depois correr de novo a configuração do sistema do kde para ver se esta mensagem desaparece. 2) o utilizador não parece ter o suporte de smartcards nas bibliotecas do kde. terá de recompilar o pacote kdelibs com o libpcsclite instalado.
1) dịch vụ kde, 'kded' chưa chạy. bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy lệnh kdeinit rồi thử tải lại trung tâm Điều khiển kde để xem thông điệp này có mất đi hay không. 2) có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của kde. bạn sẽ cần phải biên dịch lại gói kdelibs để có libpcsclite được cài đặt.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: