来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
não me tenho assentado com homens falsos, nem associo com dissimuladores.
tôi không ngồi chung cùng người dối trá, cũng chẳng đi với kẻ giả hình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ainda que o seu ódio se encubra com dissimulação, na congregação será revelada a sua malícia.
dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: