您搜索了: entristecêsseis (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

entristecêsseis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

porque em muita tribulação e angústia de coração vos escrevi, com muitas lágrimas, não para que vos entristecêsseis, mas para que conhecêsseis o amor que abundantemente vos tenho.

越南语

vả, ấy là đương trong cơn khốn nạn lớn, tấm lòng quặn thắt, nước mắt dầm dề, mà tôi đã viết thơ cho anh em, nào phải để cho anh em âu sầu, nhưng để làm cho anh em biết tình yêu dấu riêng của tôi đối với anh em vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

a esperança adiada entristece o coração; mas o desejo cumprido é árvore devida.

越南语

sự trông cậy trì hưỡn khiến lòng bị đau đớn; nhưng khi sự ước ao được thành, thì giống như một cây sự sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,415,824 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認