来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estou encurvado, estou muito abatido, ando lamentando o dia todo.
tôi bị đau đớn và khòm cúp xuống; trọn ngày tôi đi buồn thảm;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
disseram a joabe: eis que o rei está chorando e se lamentando por absalão.
người ta đến nói cùng giô-áp rằng: kìa, vua khóc và than tiếc Áp-sa-lôm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
os mercadores destas coisas, que por ela se enriqueceram, ficarão de longe por medo do tormento dela, chorando e lamentando,
các nhà buôn đó đã nhờ ba-by-lôn làm nên giàu, sẽ đứng cách xa, vì e phải chia khổ cùng nó; họ sẽ than khóc và buồn rầu, mà rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
depois disto mardoqueu voltou para a porta do rei; porém hamã se recolheu a toda pressa para sua casa, lamentando-se e de cabeça coberta.
Ðoạn, mạc-đô-chê trở về cửa vua. còn ha-man lật đật trở về nhà mình, thảm buồn và trùm đầu lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
portava-me como o faria por meu amigo ou meu irmão; eu andava encurvado e lamentando-me, como quem chora por sua mãe.
tôi cư xử dường như là bạn hữu hay là anh em tôi; tôi buồn đi cúi xuống như kẻ than khóc mẹ mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
anima uma simulação da caixa de lemarchand, na configuração do lamento, resolvendo- se a si própria repetidamente. atenção: abre as portas ocasionalmente. http: // en. wikipedia. org/ wiki/ lemarchand% 27s_ box feito por jamie zawinski; 1998.
mô phỏng hộp lemarchand' s box, trong vòng lặp tự giải. cần opengl, và một máy chạy nhanh. cảnh báo: bạn cần thỉnh thaỏng mở cửa ra. viết bởi jamie zawinski.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: