您搜索了: parentela (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

parentela

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

ao que lhe disseram: ninguém há na tua parentela que se chame por este nome.

越南语

họ nói: trong bà con ngươi không ai có tên đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

respondeu ele: não irei; antes irei � minha terra e � minha parentela.

越南语

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

então josé mandou chamar a seu pai jacó, e a toda a sua parentela - setenta e cinco almas.

越南语

giô-sép bèn sai rước gia-cốp là cha mình và cả nhà, cộng là bảy mươi lăm người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

pois como poderei ver a calamidade que sobrevirá ao meu povo? ou como poderei ver a destruição da minha parentela?

越南语

vì nỡ nào tôi thấy được tai nạn xảy đến cho dân tộc tôi, và lòng nào nỡ xem được sự hủy diệt dòng dõi tôi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

ester, porém, não tinha declarado o seu povo nem a sua parentela, pois mardoqueu lhe tinha ordenado que não o declarasse.

越南语

Ê-xơ-tê chẳng tỏ ra dân mình và quê hương mình; vì mạc-đô-chê có dặn nàng đừng tỏ cho ai biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

irás, porém, � casa de meu pai, e � minha parentela, e tomarás mulher para meu filho.

越南语

nhưng hãy về nhà cha ta, trong vòng bà con ta, mà cưới cho nó một người vợ tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

ora pois, não é boaz, com cujas moças estiveste, de nossa parentela. eis que esta noite ele vai joeirar a cevada na eira.

越南语

vả, con đã theo các tớ gái của bô-ô, mà người ấy vốn là bà con của chúng ta. chính đêm nay, người phải đi sảy lúa mạch nơi sân đạp lúa người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

disse o senhor, então, a jacó: volta para a terra de teus pais e para a tua parentela; e eu serei contigo.

越南语

Ðức giê-hô-va phán cùng gia-cốp rằng: hãy trở về xứ của tổ phụ ngươi, chốn bà con ngươi, ta sẽ phù hộ ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

então serás livre do meu juramento, quando chegares � minha parentela; e se não ta derem, livre serás do meu juramento.

越南语

vậy, nếu khi ngươi đi về bà con ta, mà họ không khứng gả cho, thì ngươi sẽ được gỡ lời thề nặng của ngươi đã thề cùng ta đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

e disse-lhe: sai da tua terra e dentre a tua parentela, e dirige-te � terra que eu te mostrar.

越南语

mà phán rằng: hãy ra khỏi quê hương và bà con ngươi, mà đi đến xứ ta sẽ chỉ cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

ester, porém, como mardoqueu lhe ordenara, não tinha declarado a sua parentela nem o seu povo: porque obedecia as ordens de mardoqueu como quando estava sendo criada em casa dele.

越南语

Ê-xơ-tê, y như lời mạc-đô-chê đã dặn mình, không tỏ cho ai biết quê hương và tông tộc mình; vì Ê-xơ-tê làm theo điều mạc-đô-chê dặn nàng, như khi nàng còn được bảo dưỡng nơi nhà người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

ora, o senhor disse a abrão: sai-te da tua terra, da tua parentela, e da casa de teu pai, para a terra que eu te mostrarei.

越南语

vả, Ðức giê-hô-va có phán cùng Áp-ram rằng: ngươi hãy ra khỏi quê hương, vòng bà con và nhà cha ngươi, mà đi đến xứ ta sẽ chỉ cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

abimeleque, filho de jerubaal, foi a siquém, aos irmãos de sua mãe, e falou-lhes, e a toda a parentela da casa de pai de sua mãe, dizendo:

越南语

a-bi-mê-léc, con trai giê-ru-ba-anh, sang qua si-chem, đến cùng các cậu và cả nhà ông ngoại mình, mà nói rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

ao que ele me disse: o senhor, em cuja presença tenho andado, enviará o seu anjo contigo, e prosperará o teu caminho; e da minha parentela e da casa de meu pai tomarás mulher para meu filho;

越南语

chủ đáp rằng: Ðức giê-hô-va là Ðấng ta phục sự sẽ sai thiên sứ theo ngươi, làm cho thành công việc ngươi đi; và ngươi sẽ cưới cho con trai ta một người vợ trong vòng bà con ta, tại nhà cha ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,306,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認