您搜索了: presciência (葡萄牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

a este, que foi entregue pelo determinado conselho e presciência de deus, vós matastes, crucificando-o pelas mãos de iníquos;

越南语

người đó bị nộp, theo ý định trước và sự biết trước của Ðức chúa trời, các ngươi đã mượn tay độc ác mà đóng đinh người trên thập tự giá và giết đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

eleitos segundo a presciência de deus pai, na santificação do espírito, para a obediência e aspersão do sangue de jesus cristo: graça e paz vos sejam multiplicadas.

越南语

theo sự biết trước của Ðức chúa trời, là Ðức chúa cha, và được nên thánh bởi Ðức thánh linh, đặng vâng phục Ðức chúa jêsus christ và có phần trong sự rải huyết ngài: nguyền xin ân điển và bình an thêm lên cho anh em!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,913,792,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認