来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
e, tendo despojado os principados e potestades, os exibiu publicamente e deles triunfou na mesma cruz.
ngài đã truất bỏ các quyền cai trị cùng các thế lực, dùng thập tự giá chiến thắng chúng nó, và nộp ra tỏ tường giữa thiên hạ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
como não me esquivei de vos anunciar coisa alguma que útil seja, ensinando-vos publicamente e de casa em casa,
anh em biết tôi chẳng trễ nải rao truyền mọi điều ích lợi cho anh em, chẳng dấu điều chi hết, lại biết tôi đã dạy anh em hoặc giữa công chúng, hoặc từ nhà nầy sang nhà kia,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mas quando seus irmãos já tinham subido � festa, então subiu ele também, não publicamente, mas como em secreto.
lúc anh em ngài đã lên dự lễ rồi, thì ngài cũng lên, nhưng đi cách kín giấu, không thố lộ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: