来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
todo primogênito que nascer das tuas vacas e das tuas ovelhas santificarás ao senhor teu deus; com o primogênito do teu boi não trabalharás, nem tosquiarás o primogênito das tuas ovelhas.
ngươi phải biệt riêng ra thánh cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi mọi con đầu lòng đực sanh trong bầy bò hay chiên của ngươi. chớ cày bằng con đầu lòng của bò cái mình, và chớ hớt lông con đầu lòng của chiên cái mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
e deram aviso a tamar, dizendo: eis que o teu sogro sobe a timnate para tosquiar as suas ovelhas.
người ta cho nàng ta-ma hay điều đó mà rằng: nầy, ông gia ngươi đi khiến thim-na đặng hớt lông chiên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: