来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- no conseguí acertarle.
tôi chỉ không thể bắn hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
veamos si puede acertarle a esto.
Để coi hắn có thể bắn trúng cái này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si dijera que puedo acertarle a uno entre cientos.
vấn hết cả bao thuốc không biết có được điếu nào không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: