您搜索了: acostumbré (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

acostumbré

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

me acostumbré.

越南语

tôi phải thích nghi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ya me acostumbré.

越南语

tớ quen rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me acostumbré a mi cama.

越南语

munny: có vẻ đã quen ngủ trên giường rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es curioso, pero ya me acostumbré a tu cara.

越南语

nó trông thật lạ, tôi đã quen với khung mặt của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sólo me acostumbré a que las cosas sean espantosas.

越南语

tôi chỉ quen với những chuyện này thôi, những thứ xấu xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

al principio me hacía daño, pero... finalmente me acostumbré.

越南语

ban đầu thật đau lòng, nhưng... sau đó tôi đã tự trấn an.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nunca me acostumbré al francés, incluso después de 25 años en bélgica.

越南语

cô chưa bao giờ quen được với tiếng pháp, ngay cả sau 25 năm sống ở bỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- mejor que te acostumbres, entonces.

越南语

- vậy anh nên tập làm quen với việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,220,352 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認