来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- las alambradas están fallando.
-chuyện gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿están puestas las alambradas?
hàng rào 50 dặm chung quanh công viên lắp đặt xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
atacaban las alambradas cuando nos veían.
nó ra lệnh cho 2 con kia tấn công các bức rào khi người cho thú ãn đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las alambradas pueden cortarse o escalarse, teniente.
hàng rào có thể cắt hoặc leo qua, trung úy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sin las alambradas puede ir donde le dé la gana.
lang thang ra vào bãi nếu muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ya podéis despertaros u os encontraréis con vuestras mujeres e hijos asfixiados entre postes y alambradas.
cho nên các người nên thức tỉnh đi, nếu không sẽ tới lúc các người và vợ con các người... bị siết chặt trong những bức tường và hàng rào kẽm gai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la llegada del ferrocarril alteraba la tierra po la que pasaba, inmensos rebaños recorrían cientos de kilómetos hasta las vías para ir a los mercados del este, se levantaron alambradas, se cercaron caminos para el ganado y comenzó una larga y sangrienta pelea ente ganaderos y granjeros,
sự xuất hiện của đường sắt đem theo thay đổi tới những vùng đất mà nó đi qua. bây giờ những đàn bò khổng lồ được lùa đi hàng trăm dặm tới tuyến đường hướng về chợ gia súc ở miền Đông. nhưng những hàng rào được dựng lên, đường đi của bò bị chặn và một cuộc đối đầu triền miên và đẫm máu giữa dân nuôi bò và dân định cư bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"la hemos elegido como la chica mas deseable del otro lado de la alambrada.
"chúng tôi đã bầu cô là cô gái mà chúng tôi muốn có sau hàng rào kẽm gai nhiều nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式