来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
opacidad aleatoria
nhiễu & ngẫu nhiên...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
no es aleatoria.
không phải ngẫu nhiên đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reproducir presentación aleatoria
chạy chiếu ảnh ngẫu nhiên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
alineación del texto aleatoria
kiểu chảy ngẫu nhiên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
forma de la celda aleatoria
hình dạng tế bào ngẫu nhiên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
debió haber sido una asignación aleatoria de ip.
cậu biết đấy, chắc nó là mã ip ngẫu nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no es que este lugar este en cualquier ruta aleatoria.
nơi này đâu phải nằm trên một tuyến ngẫu nhiên nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay cuatro fases. esta es la primera. fragmentación aleatoria.
có tất cả 4 giai đoạn, đây là giai đoạn đầu tiên, phân mảnh vật thể
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
permite una creación aleatoria de fuegos artificiales que explotan en dos colores
tạo ra các pháo hoa ngẫu nhiên với hai màu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
a través de una red fantasma aleatoria, que hemos retrocedido y confirmado.
thông qua một path ngẫu nhiên, thứ chúng tôi có thể tra ngược lại và xác nhận được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tuve que jugar con diversas estructuras matemáticas... nudos, polinomios de variante aleatoria...
tôi đã phân tích bằng rất nhiều thuật toán ... hàm , đa thức ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las imágenes que se ven fueron tomadas por nuestro equipo demostrado ser una ubicación aleatoria acontecimientos.
những hình ảnh bạn vừa thấy được thực hiện bởi đội ngũ của chúng tôi ở một nơi ngẫu nhiên những sự kiện. Đã không bình luận gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el programa ejecuta 100 tareas en 4 hilos. cada tarea espera una cantidad aleatoria de milisegundos entre 1 y 1000.
chÆ°Æ¡ng trình thá»±c hiá»n 100 công viá»c trong 4 mạch. má»i công viá»c Äợi trong sá» mili- giây ngẫu nhiên (giữa 1 và 1000).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: