来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿estoy aplaudiendo, no?
tao đang vỗ tay này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no sé por qué está aplaudiendo.
tôi không hiểu tại sao ông lai vỗ tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los reporteros te van a ver aplaudiendo.
có phóng viên vỗ tay cái gì
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
les quitará la libertad y seguirán aplaudiendo.
tước đoạt sự tự do của họ, và họ vẫn sẽ cười vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿estoy aplaudiendo? ¡sÃ! mis agentes dobles.
tao đang vỗ tay. hai cộng sự đắc lực của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando escucho el aplauso los vítores del público, las manos aplaudiendo sé que están celebrando a otro hombre.
khi ta nghe thấy tiếng vỗ tay tiếng cổ vũ từ khán giả ta biết là họ đang tung hô một người khác
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: