您搜索了: apostamos (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

apostamos.

越南语

tới luôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿apostamos?

越南语

mình cá nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿qué apostamos?

越南语

tố bao nhiêu rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿apostamos algo?

越南语

- muốn cá không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿apostamos en ésto?

越南语

chúng ta đánh cá với nhau đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿apostamos o qué?

越南语

Ông muốn lý sự hay muốn đánh cá?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apostamos todo a él.

越南语

chúng ta đã đặt cược tất cả vào anh ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apostamos nuestras vidas

越南语

chúng ta cược bằng mạng sống

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apostamos dinero, vamos.

越南语

chúng tôi đầu tư tiền vào đó mà. nhanh đi nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

deme $60, le apostamos al 6.

越南语

Đưa tôi 60 đô lệ phí tham gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apostamos, y quiero mi premio.

越南语

chúng ta cá cược rồi mà. tôi muốn nhận phần thưởng của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apostamos sobre qué hacías antes.

越南语

bọn tôi vừa cá cược nghề của ông trước khi ông đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

somos convictos. siempre apostamos a todo o nada.

越南语

chúng ta là người tù nhưng vẫn có thể làm vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apostamos a si este tal marty estaría aquí o no.

越南语

chúng tôi đã các là cậu marty có thật sự ở đây không đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podemos pasar todo el día discutiendo si apostamos o no.

越南语

chúng ta có thể cãi nhau cả ngày xem đã cá hay chưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mejor digamos que apostamos mucho dinero a que ud. ganará.

越南语

cách hay hơn để nói là chúng tôi đã đặt một số tiền lớn theo ông để ông thắng cuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no teníamos dinero para pagar al equipo, así que apostamos el sueldo de los actores y los técnicos y perdimos.

越南语

nên chúng tôi lấy tiền của các kỹ thuật viên... và các diễn viên đem chơi bài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,583,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認