来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
específicamente, funciones armónicas.
Đặc biệt là, tiến một bước dài về hàm số. (đây nói đến hàm f:
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
usa armónicas de frecuencias atómicas.
em hiểu ông sử dụng sự điều hoà tần số tự động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es decir, las microondas armónicas que utiliza en realidad reconfigura la arquitectura física del cerebro.
Ý tôi là, khi sử dụng bước sóng ngắn được trung hòa có thể tái định hình cấu trúc não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, dame la armónica.
Đưa tôi cái kèn đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: