来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
arranca.
- lái đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- arranca.
- Đi chỗ khác đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡arranca!
Đi đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- ¡arranca!
- chạy thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no arranca.
chiếc xe tiêu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- arranca, ern.
- lái nào, ern
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡vern, arranca!
- vern, đi, đi, đi, đi, đi thôi! - Đang làm đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡no arranca!
- nó không khởi động được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡arranca, ern!
- Đi nào, ern?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arranca el auto.
nổ máy đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
arranca ya, kev.
lên đường đi, kev.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡arranca el auto!
chạy xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero, ¿cómo arranca?
vậy phóng như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡vamos, arranca!
- thôi nào, lái xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡arranca! ¡arranca!
Đi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arranca el motor.
nhanh lên, đi thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arranca, por favor.
Đi ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- arranca el coche.
- nổ máy xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡arranca el coche!
nổ máy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-si arranca, blade!
chạy nhanh blade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: