您搜索了: asegúrense (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

asegúrense

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

- asegúrense de que...

越南语

- bây giờ, hãy bảo đảm rằng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de grabarlo.

越南语

hãy chắc chắn ông sẽ thấy trên máy quay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de estar listos.

越南语

hãy chắc là các anh đã sẵn sàng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aquí esta casi libre. asegúrense.

越南语

- chúng tôi kiểm tra gần xong dưới này rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de que nadie las siga.

越南语

bảo đảm là không có ai theo sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡asegúrense de matar a los dos!

越南语

Đảm bảo giết hết bọn chúng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de que estén bien atados.

越南语

và cột 2 thuyền này lại với nhau. hãy cột cho chắc và chặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- asegúrense de vigilarla día y noche.

越南语

chắc chắn là bà ấy được canh giự cả ngày và đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de abrir la puerta trasera.

越南语

hãy đảm bảo cửa hậu đã mở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

gracias. asegúrense de que esté a salvo.

越南语

Đảm bảo cô ấy an toàn đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de que hobbes recibe una copia.

越南语

nhớ cho hobbes một bản phim này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

vayan, asegúrense de que la gente los vea.

越南语

Đi đi. hãy đảm bảo có người nhìn thấy các anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de quedar fuera de alcance radar.

越南语

hãy chắc chắn chúng ta ngoài tầm radar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de que sus micro escáners estén activados.

越南语

hãy chắc chắn rằng máy quét của các em sẵn sàng tải xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de que tenga todos los recursos que necesita.

越南语

- trợ giúp anh ấy nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no se mueran hasta entonces, y asegúrense de mirar bien.

越南语

cho tới khi đó thì đừng có chết và hãy chắc chắn là mình được thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

...asegúrense de que los familiares no contemplan el proceso de relleno...

越南语

...hãy đảm bảo rằng người thân không thể nhìn thấy việc nhồi bông diễn ra...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de quitar todas las minas. y tráiganme a la muchacha.

越南语

Đoan chắc là anh phải tháo hết mìn và mang cô gái lên đây cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si se accidenta o se daña de alguna forma, asegúrense de usar guantes.

越南语

phải chắc chắn là xử lý thật cẩn thận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asegúrense de darme tiempo suficiente para que mi costurera me prepare algo bonito.

越南语

cứ tiếp tục đi. nhớ dành thời gian để thợ may may cho ta thứ gì đó đẹp 1 chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,090,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認