来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sobreviviendo al cinturón de asteroides más cercano.
đang khảo sát một dải thiên thạch ở gần đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no pueden dejar que les peguen los asteroides.
các anh không muốn bị đụng trúng bởi bất kì thứ gì chuyển động đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"asteroides" me gusta porque todo se intercambia.
bác thấy đó, trò "chiến binh ngôi sao" hay hơn tại vì có thể hoán đổi cái miếng ghép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¡si no tiene seguro contra asteroides está frito!
hy vọng là nhà này có bảo hiểm thiên thạch rơi trúng nhà, vì nhà này khó chịu lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nos están informando que están cayendo asteroides del cielo y...
- chúng tôi vừa nhận được báo cáo thiênthạchđanglao xuốngtrái đấtvà... .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
podría haber miles, millones de esos asteroides flotando por el cosmos...
như chúng ta biết, có hàng ngàn, hàng triệu hành tinh nhỏ trôi dạt quanh vũ trụ như virus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
un cinturón de asteroides rocosos circunda el sol entre las órbitas de marte y júpiter.
nằm giữa quỹ đạo hỏa tinh và mộc tinh là một dải các thiên thạch quay quanh mặt trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: