来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
efectos atmosféricos
hiệu ứng quyển khí
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
¿reciben datos atmosféricos?
- Đã nhận được dữ liệu về khí quyển chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la radio nueva está captando rebotes atmosféricos.
loại điện đài mới thu được những nhiễu động trong không khí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
disturbios atmosfÉricos deshabilitaron muchos sistemas de comunicaciÓn.
hệ thống viễn thông của địa cầu bị tê liệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: