来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
auto
ô tô
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
auto.
chiếc xe
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
¡auto!
xe kìa
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- ¿auto?
- xe hơi?
el auto.
chiếc xe.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
auto, casa.
xe, nhà.
- auto stop.
- làm gì cơ? - Đi nhờ xe.
- bien, auto.
- Được rồi, auto. - thưa thuyền trưởng, chúng ta có... 12:30?
- ¡al auto!
Đến chỗ đỗ xe nào!
auto reemplazarcomment
tự động thay thếcomment
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
auto asegurado.
Đã cố định xe
auto-desmontaje
auto-dismount
最后更新: 2009-12-08 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- bonito auto.
- xe đẹp đấy.
- auto, ven aquí.
xuống đây. vâng, vâng, thưa ngài.
¡dímelo, auto!
- nói đi, auto.
- ¿tienes auto?
- cậu có xe chứ?
auto volador 2.
Ô tô bay thế hệ 2.
lindo auto, evan.
xe đẹp đấy, evan.
- un auto nuevo.
- một chiếc xe - một chiếc xe hơi mới tinh!
¿no tiene auto?
-xin chào.