来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estaban ambos desnudos, el hombre y su mujer, y no se avergonzaban
vả, a-đam và vợ, cả hai đều trần truồng, mà chẳng hổ thẹn.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
desde que éramos niños, siempre pensé que quizás se hacían los fuertes porque se avergonzaban de sí mismos.
từ hồi nhỏ, tôi đã nghĩ cậu hay hung dữ là bởi cậu thấy tự xấu hổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando él decía estas cosas, todos sus adversarios se avergonzaban. y todo el pueblo se regocijaba por todas las cosas gloriosas que él hacia
ngài phán như vậy, thì các kẻ thù nghịch cùng ngài đều hổ thẹn, và cả dân chúng vui mừng về mọi việc vinh hiển ngài đã làm.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: