来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bájenla.
hạ bà ấy xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bájenla.
-cho cô ta xuống !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bájenla un poco.
yeah, yeah. yeah, chỉ một chút xíu thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡bájenla! ¡bájenla!
bắt cô ta nằm xuống, nằm xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
escojan una cara, bájenla y deselecciónenla si la descartan.
tìm một gương mặt mà các anh thích, kéo nó về, và bỏ chọn nếu các anh thấy không đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bájenlas.
- Đứng xuống
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: