您搜索了: bájenla (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

bájenla.

越南语

hạ bà ấy xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- bájenla.

越南语

-cho cô ta xuống !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- bájenla un poco.

越南语

yeah, yeah. yeah, chỉ một chút xíu thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡bájenla! ¡bájenla!

越南语

bắt cô ta nằm xuống, nằm xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

escojan una cara, bájenla y deselecciónenla si la descartan.

越南语

tìm một gương mặt mà các anh thích, kéo nó về, và bỏ chọn nếu các anh thấy không đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- bájenlas.

越南语

- Đứng xuống

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,957,194 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認